Máy cắt cỏ Honda HRJ 196
- LIÊN HỆ TRỰC TIẾP TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG -
(Chủ nhật vui lòng gọi điện thoại trước khi đến)
- LIÊN HỆ TRỰC TIẾP TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG -
Máy cắt cỏ Honda HRJ 196 là model mới được cải tiến từ Honda HRU 196DPU với các tính năng ưu việt cũ được giữ nguyên và bổ sung thêm các tính năng cải cách đổi mới đã biến Honda HRU 196 thành 1 cỗ máy hoàn hảo. Máy hoạt động mạnh mẽ, êm ái và tiêu hao cực ít nhiên liệu với động cơ Honda GXV 160 5,5 mã lực. Được thiết kế thông minh với nút bấm điều chỉnh tại tay cầm, với 11 mức cắt từ 16mm đến 76mm giúp bạn có thể tự do điều chỉnh độ dài ngắn của cỏ khi cắt. Đặc biệt với dao quay đôi bằng thép đặc chống sứt mẻ, giúp tăng tuổi thọ của dao cắt cũng như tăng hiệu quả làm việc của máy. Bộ chế hòa khí cùng với Bugi chính hãng mang lại độ bền tuyệt đối cũng như đảm bảo sự vận hành trơn tru cho động. Di chuyển dễ dàng với bánh xe xe đẩy đường kính lên tới 200 x 45 mm. Túi chứa cỏ lớn lên tới 54 lít rất thuận tiện khi làm việc.
Máy cắt cỏ Honda HRJ 196.
Động cơ máy cắt cỏ Honda HRJ 196.
–Tags: Máy cắt cỏ, Máy cắt cỏ tốt, Máy cắt cỏ giá rẻ, Máy cắt cỏ tại Hà Nội, Máy cắt cỏ giá rẻ tại Hà Nội, Máy cắt cỏ tại TPHCM, Máy cắt cỏ tại Vũng Tàu, Máy cắt cỏ nào tốt nhất, Máy cắt cỏ chính hãng, Nơi phân phối máy cắt cỏ
–Hashtags: #maycatco #máycắtcỏ #máycắtcỏtốt #maycatcotot #maycatcogiare #máycắtcỏgiárẻ #maycatcooshima #máycắtcỏchấtlượng #máycắtcỏtạiHàNội #máycắtcỏtạiTPHCM #máycắtcỏtạiVũngTàu
Tỉ số nén | 8.2:1 |
Kiểu di chuyển | Đẩy tay |
Dung tích túi chứa cỏ | 50.0 lít |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 1411 x 511 x 1006 mm |
Trọng lượng | 35.4 Kg |
Chức năng tự đưa cỏ ra ngoài | Có |
Chức năng rải đều cỏ | Có |
Kiểu động cơ | GXV 160 |
Công suất động cơ | 5.5 mã lực |
Dung tích xi lanh | 163 cc |
Chiều rộng lưỡi cắt | 19 inch (482 mm) |
Cách điều chỉnh độ cao cắt | Cần điều chỉnh |
Khoảng điều chỉnh độ cao lưỡi cắt | 11 vị trí (16-76 mm) |
Loại lưỡi cắt | Dao đôi quay |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
Loại bugi | BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO) |
Dung tích nhớt | 0.6 lít |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Kích thước bánh xe đẩy | 200 x 45mm |
Khoảng tốc độ hoạt động | 3 khoảng tốc độ |
Dung tích bình nhiên liệu | 1.5 lít+A9A21A12:B21A5:B21A1:B21 |
Không có bài viết nào
Bình luận của bạn sẽ được đăng lên với chế độ ẩn danh
Hãy viết thêm ít nhất 10 từ nữa